--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động mạch
Your browser does not support the audio element.
+
Artery
Động mạch vành
Coronary artery
Viêm động mạch
Arteritis
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
động mạch
:
ArteryĐộng mạch vànhCoronary arteryViêm động mạchArteritis
+
demonize
:
biến thành quỷ
+
edible corn
:
(thực vật học) Bông bắp dùng làm thức ăn
+
siết
:
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
+
eastern cricket frog
:
(động vật học) loài ếch cricket ở miền Đông Hoa Kỳ